Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
máu lạnh


Tính thờ ơ đối với mọi việc. Loại máu lạnh. Động vật hạ đẳng như loài bò sát.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.