Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mãn


1 dt. Con mèo.

2 đgt. Đã đủ một quá trình, một thời hạn xác định: ngồi tù mãn kiếp mãn khoá mãn tang.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.