Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
múa mép


Trổ tài nói năng: Mới võ vẽ dăm ba câu tiếng Anh mà đi đâu cũng múa mép.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.