Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mũi nhọn


d. Nh. Mũi, ngh.7: Thọc một mũi nhọn tấn công vào vùng địch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.