Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mọc răng


đgt Nói trẻ em bắt đầu có răng: Con đã mọc răng, nói năng chi nữa (cd).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.