Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mụn


d. Nhọt nhỏ nổi ở ngoài da: Mặt đầy mụn.

d. 1. Mảnh, mẩu: Mụn vải. 2. Đứa con (nói nhà hiếm con): Hiếm hoi, được có vài mụn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.