Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nái


1 d. (ph.). Bọ nẹt.

2 d. 1 Sợi tơ thô, ươm lẫn tơ gốc với tơ nõn. Kéo nái. 2 Hàng dệt bằng nái. Thắt lưng nái.

3 I t. (Súc vật) thuộc giống cái, nuôi để cho đẻ. Lợn nái. Trâu nái.

II d. (kng.). Lợn (hoặc trâu, bò, v.v.) (nói tắt). Đàn nái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.