Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
náo động


Xao xuyến, ồn ào nhộn nhịp: Mọi người náo động vì tiếng đại bác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.