Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
não


1 dt Bộ óc người: Chảy máu não; Nhũn não.

2 tt Buồn rầu, đau xót: Não người cữ gió tuần mưa, một ngày nặng gánh tương tư một ngày (K); Bỗng không mua não, chác sầu nghĩ nao (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.