Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nóng hổi


t. 1. Hãy còn nóng nguyên: Bát phở nóng hổi. 2. Hãy còn mới nguyên, vừa mới có: Tin tức nóng hổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.