Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nô dịch


1. d. Tôi tớ: Đầu óc nô dịch. 2. đg. Biến người khác thành tôi tớ: Bọn đế quốc muốn nô dịch các dân tộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.