Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nõn


1. d. Búp non: Cây đã ra nõn. 2. t. Mới mọc ra, nhỏ và mềm mại, mịn và đẹp: Lá nõn; Tơ nõn; Da trắng nõn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.