Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nện


đg. 1. Đập mạnh vào một vật: Nện sắt trên đe. 2. Đánh (thtục): Nện cho nó một trận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.