Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nội tiết


t. Nói các tuyến trực tiếp sản một chất cho máu.như tuyến thượng thận, tuyến giáp trạng...


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.