Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nữ sử


d. 1. Chức quan do phụ nữ đảm nhiệm trong cung nhà Chu, chuyên biên chép công việc ở cung đình. 2. Từ tôn xưng người phụ nữ có học thức trong xã hội cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.