Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
na ná


tt. Gần giống, trông tựa như nhau: Hai anh em na ná giống nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.