Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngà ngà


Bắt đầu chếnh choáng hơi say rượu: Rượu đã ngà ngà.

Có màu vàng rất nhạt: áo lụa ngà ngà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.