Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngàn


1 d. (vch.). Rừng. Vượt suối băng ngàn. Đốn tre đẵn gỗ trên ngàn... (cd.).

2 x. nghìn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.