Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngày mặt trời


(thiên). Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trời tới một kinh tuyến nào đó trên Trái đất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.