Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngày rày


Thời kỳ cùng tháng cùng ngày với dạo này, nhưng thuộc một năm khác, trước hoặc sau: Ngày rày năm ngoái tôi đang ốm; Chắc chắn mình sẽ ở Trung Quốc ngày rày sang năm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.