Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
người ngoài


Người không thuộc gia đình mình hay người không tham dự việc gì: Vợ chồng cãi nhau, người ngoài chê cười


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.