Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngọt ngào


Nh. Ngọt. ngh. 3: Cười cười nói nói ngọt ngào (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.