Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngai vàng


Nh. Ngai, ngh.1. Ngr. Ngôi vua: Cách mạng tháng Tám lật đổ ngai vàng nhà Nguyễn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.