Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngang tàng


Có những ý nghĩ và hành động bất khuất khác thường: Năm năm trời bể ngang tàng (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.