Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngay lập tức


Cg. Ngay tức khắc. Nh. Ngay, ngh. 1: Bảo hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức; Đọc xong thư anh, tôi trả lời ngay lập tức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.