Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghêu ngao


Cg. Nghêu. Hát, đọc... một vài câu vớ vẩn, để vui chơi một mình: Nghêu ngao một vài câu Kiều cho đỡ buồn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.