Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghiêng mình


Tỏ lòng tôn sùng, kính phục người đã mất: Nghiêng mình trước linh hồn các liệt sĩ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.