Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngoại khoa


(y) Môn y học chuyên chữa bệnh bằng phẫu thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.