Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nguyên khai


t. Còn ở trạng thái tự nhiên khi mới ra khỏi mỏ và chưa được chế hóa: Dầu lửa nguyên khai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.