Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nguyên vật liệu


"Nguyên liệu và vật liệu" nói tắt: Xuất khẩu nguyên vật liệu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.