Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhàn nhã


t. Rỗi rãi, thảnh thơi, nhàn cả về thể xác lẫn tinh thần. Sống cuộc đời nhàn nhã. Dáng điệu nhàn nhã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.