Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhác nhớm


Nh. Nhác: Tính nết nhác nhớm, không muốn làm gì.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.