Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhân hoà


Sự đoàn kết, hòa thuận giữa mọi người: Thiên thời, địa lợi, nhân hoà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.