Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhì


d. (Thứ) hai. Giải nhì. Thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tng.).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.