Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhón


đg. Bốc một ít bằng mấy đầu ngón tay chụm lại: Nhón mấy hột lạc.

đg. Đi nhẹ nhàng trên đầu ngón chân: Nhón trong phòng người ốm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.