Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhú


t. Mới đâm lên, mới thò ra: Mầm cây đã nhú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.