Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhảy nhót


Nhảy lên, tỏ ý vui mừng: Chú bé nhảy nhót khi mẹ về.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.