Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhắp


1 đg. (cũ; vch.). Nhắm (mắt ngủ); chợp. Suốt đêm không nhắp mắt.

2 x. nhấp1.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.