Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhộn nhịp


tt, trgt Tấp nập đi lại: Ngày Quốc khánh, phố xá nhộn nhịp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.