Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nha


1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát.

2 dt. Nha lại: nói tắt.

3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.