Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhoáng


ph. 1. Cg. Nhoang nhoáng. Lòe sáng rất nhanh: Chớp nhoáng. 2. Trong chớp mắt: Nhoáng một cái đã hết bia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.