Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phân giải


đgt. Phân tích, giải thích cặn kẽ, có lí lẽ thuyết phục để thấy rõ được đúng sai, phải trái: phân giải phải trái cho hai anh em thấy rõ lựa lời phân giải không thể phân giải được với chúng nó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.