Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phúc tình


đg. Bày tỏ trước những người có quyền hỏi và nhiệm vụ nghe: Ngoại trưởng phúc trình tại nghị viện về kết quả của cuộc đàm phán.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.