Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quí vật


dt (H. vật: đồ vật) Đồ vật có giá trị cao: Cái bảo kiếm đó là một quí vật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.