Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quốc sử


Sử của nước mình.Quốc sử quán. Cơ quan ghi chép các sự kiện lịch sử hoặc biên soạn sách lịch sử của các triều đại phong kiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.