Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
qui định


đgt (H. qui: khuôn phép; định: quyết định) Quyết dịnh nền nếp phải theo: Chính sách đối với đồng bào thiểu số, Chính phủ đã có qui định (HCM).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.