Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quy tiên


Nói người già chết (cũ): Cụ tôi đã quy tiên tháng trước.Quy tiên chầu Phật. Nh. Quy tiên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.