| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| sói 
 
 
  1 dt Chó sói nói tắt: Đuổi hùm cửa trước rước sói cửa sau (Trg-chinh). 
 
  2 dt (thực) Loài cây nhỏ có hoa gồm những nhánh nhỏ trên có những hột khi chín thì trắng như hạt gạo nếp, mùi thơm ngát: Hoa hoè hoa sói (tng). 
 
 
 |  |  
		|  |  |