|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sơ lược
t. 1 Chỉ trên những nét lớn, nét chính, bỏ qua các chi tiết. Dàn ý sơ lược. Tiểu sử sơ lược. Giới thiệu sơ lược nội dung tác phẩm. 2 Rất chung chung, thiếu chi tiết cụ thể, không kĩ, không sâu. Còn sơ lược về nội dung, nghèo nàn về hình thức.
|
|
|
|