|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sau
tt Trái với trước: Đuổi hùm cửa trước, rước sói cửa sau (Trg-chinh); Dạo tường chợt thấy mái sau có nhà (K); Mặt sau tấm vải; Hai chân sau của con chó.
trgt ở một thời gian muộn hơn: Trước lạ quen (tng); Rào sau đón trước (tng); Tôi đến họp sau anh.
trgt ở phía ngược với trước; ở thời gian ngược với trước: chân theo một vài thằng con con (K); Sau nhà có vườn.
|
|
|
|